Dây nhảy cáp đồng Corning Cat.6A S/FTP, 30 AWG, LSZH

Lõi cáp: Lõi đồng 30 AWG

Vỏ ngoài: LSZH/FRNC

Độ dài: 2 m, 3 m, 5 m

Màu sắc: Màu xanh dương, xám

Hãng sản xuất: Corning, 3M

Mô tả sản phẩm

Dây nhảy cáp đồng Corning Cat.6A S/FTP, 30 AWG là loại được bọc giáp từng đôi dây và bọc giáp toàn bộ bốn đôi dây. Dây nhảy được lắp ráp với các đầu nối RJ45 bọc giáp ở mỗi đầu. Dây nhảy không chứa thành phần halogen (LSZH), không bị ăn mòn theo tiêu chuẩn IEC 60754-2 (FRNC), ít khói theo tiêu chuẩn IEC 61034 và chậm cháy theo tiêu chuẩn IEC 60332-1. Dây nhảy cáp đồng Corning Cat.6A có bộ phận bảo vệ phần lẫy trên đầu nối. Dây nhảy Cat.6A có nhiều độ dài và màu sắc khác nhau.

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ CHUNG
Ứng dụng 1000Base-T, 2.5GBase-T, 5GBase-T, 10Gbase-T/FDDI, ATM
Môi trường sử dụng Trong nhà
Phân loại 6A
Loại cáp S/FTP
Không chứa thành phần halogen
CẤU TẠO CÁP
Màu vỏ bọc bên ngoài Màu xanh dương
Lõi cáp Lõi đồng, AWG 30, 2 lõi xoắn lại thành một cặp
Bọc giáp từng đôi dây Lớp lá nhôm bọc xung quanh mỗi đôi dây
Bọc giáp bốn đôi dây Lớp lưới đồng mạ thiếc
Chất liệu vỏ bọc bên ngoài LSZH/FRNC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU A
Loại đầu nối RJ45
Độ bền 750 lần cắm rút
Điểm tiếp xúc Chân đồng được mạ vàng 50μ inch
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU B
Loại đầu nối RJ45
Độ bền 750 lần cắm rút
Điểm tiếp xúc Chân đồng được mạ vàng 50μ inch
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ
Nhiệt lượng 0.329 MJ/m
Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công 34 mm
ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN
Điện dung tương hỗ 1600 pF/km
Độ trễ truyền (Propagation delay) 5.38 ns/m tại 100 MHz
Điện trở cách điện 500 MΩ*km
Trở kháng 100 Ω ± 5 % tại 100 MHz
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ khi thi công 0 °C đến 50 °C
Nhiệt độ khi vận hành -20 °C đến 60 °C
TIÊU CHUẨN
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU
Thiết kế và thử nghiệm Đáp ứng PoE/PoE++ IEEE 802.3af, IEEE 802.3at và IEEE 802.3bt
Mật độ khói Ít khói theo IEC 61034
Mức độ ăn mòn Không ăn mòn theo IEC 60754-2
Chậm cháy Chậm cháy theo IEC 60332-1

Ưu điểm dây nhảy Corning Cat.6A S/FTP

Đáp ứng các thông số truyền dẫn với tốc độ 10GBase-T

Có bộ phận bảo vệ phần lẫy trên đầu nối

Được chứng nhận bởi phòng thí nghiệm độc lập

Hỗ trợ ứng dụng truyền PoE/PoE+ theo IEEE 802.3at