Mô tả sản phẩm
Cáp mạng Corning Cat.6A S/FTP 550/23 được thiết kế với băng thông lên đến 550 MHz và đặc tính truyền dẫn vượt yêu cầu kỹ thuật của Category 6A theo EN50288-10-1, IEC 61156-5/-6. Hệ thống sẽ đạt hiệu suất cao theo phiên bản mới nhất của ISO/IEC 11801 và EN 50173 khi sử dụng phần cứng tương ứng cùng với cáp đồng này. Do chênh lệch độ trễ giữa các đôi dây rất thấp nên loại cáp này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng tốc độ đến 10 Gigabit Ethernet. Cáp mạng Corning Cat.6A S/FTP được bọc giáp tổng thể bằng dây đồng mạ thiếc bện và mỗi đôi dây được bọc giáp riêng biệt bằng lá nhôm tăng cường khả năng chống nhiễu.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CHUNG | |||
Môi trường sử dụng | Trong nhà | ||
Loại cáp | 6A | ||
Cấu trúc cáp | S/FTP | ||
Băng thông | 550 Mhz | ||
Không halogen | Có | ||
CẤU TẠO CÁP | |||
Lõi cáp | Lõi đồng, AWG 23/1 | ||
Lớp cách điện | Chất liệu foam không chứa halogen | ||
Bọc giáp từng đôi dây | Lớp lá nhôm | ||
Chất liệu lớp vỏ ngoài | LSZH/FRNC | ||
Màu lớp vỏ ngoài | Màu xanh dương | ||
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ | |||
Đường kính ngoài | 7.2 mm | ||
Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công | 8 x Đường kính ngoài của cáp | ||
Lực kéo tối đa cho phép | 145 N | ||
ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN | |||
Độ trễ truyền dẫn (Delay skew) | 9 ns/100 m | ||
Độ trễ truyền (Propagation delay) | 425 ns/100 m | ||
Tốc độ truyền tại >10 MHz (NVP*c) | 79 % | ||
Điện trở cách điện | > 5000 MΩ*km | ||
Tần số [MHz] |
100 |
250 |
550 |
Suy hao thông thường [db/100m] |
17.3 |
27.7 |
42.6 |
Giá trị nhiễu xuyên âm đầu gần (NEXT) thông thường [db/100m] |
95.0 |
90.0 |
77.0 |
Giá trị tỷ lệ suy hao tín hiệu trên nhiễu đầu gần (ACR-N) thông thường [db/100m] |
77.7 |
62.3 |
34.4 |
TIÊU CHUẨN | |||
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS | Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU | ||
Tiêu chuẩn phê duyệt | IEC 61156-5; EN 50288-10-1, ISO/IEC 11801; EN 50173-1, ANSI/TIA-568-C-2; IEC 60304 | ||
Thiết kế và thử nghiệm | 1000 Base-T IEEE 802.3 an; PoE/PoE++ IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt | ||
Thử nghiệm cháy lan truyền | IEC 60332-1; IEC 60332-3-24 | ||
Thử nghiệm mật độ khói | IEC 61034-2 | ||
Thử nghiệm hàm lượng halogen | Không halogen theo IEC 60754-1 | ||
Thử nghiệm mức độ ăn mòn | Không ăn mòn theo IEC 60754-2 | ||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |||
Nhiệt độ khi thi công | 0 °C đến 50 °C | ||
Nhiệt độ khi vận hành | -20 °C đến 60 °C |
Ưu điểm cáp mạng Corning Cat.6A S/FTP 550/23
Được thiết kế hoạt động với băng thông đến 550 MHz
Đáp ứng yêu cầu của Cat.6A theo EN50288-10-1 và IEC 61156-5/-6
Phù hợp với các ứng dụng tốc độ lên đến 10 Gigabit Ethernet
Chậm cháy và không ăn mòn (FRNC), ít khói không halogen (LSZH)
Cáp được bọc giáp tổng thể bằng dây đồng mạ thiếc bện, các đôi đây được bọc giáp riêng biệt bằng lá nhôm
Hỗ trợ PoE/PoE+/4PpoE lên đến 90W