Mô tả sản phẩm
Cáp mạng Corning Cat.6 U/UTP là loại không chống nhiễu với tiết diện lõi 23 AWG, có thể hoạt động ở tần số 450 MHz; thỏa mãn và vượt các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn theo tiêu chuẩn TIA/EIA 568-2.D và ISO/IEC 11801. Vỏ ngoài làm từ chất liệu PVC; đáp ứng phản ứng với lửa theo CPR Eca; đáp ứng quy định an toàn RoHS. Cáp mạng Corning Cat.6 U/UTP tương thích với các ứng dụng truyền dẫn tốc độ 10/100/1000 Mbps và yêu cầu về truyền PoE/PoE+/PoE++ theo IEEE 802.3.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ CHUNG | |||
Môi trường sử dụng | Trong nhà | ||
Loại cáp | U/FTP, 4 đôi dây | ||
Băng thông | 450 Mhz | ||
Không halogen | Không | ||
CẤU TẠO CÁP | |||
Lõi cáp | Lõi đồng, AWG 23, hai lõi xoắn thành từng đôi | ||
Chất liệu lớp cách điện | Nhựa PE cứng | ||
Chất liệu vỏ ngoài | PVC | ||
Màu vỏ ngoài | Màu xanh dương | ||
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ | |||
Đường kính ngoài | 5.9 mm | ||
Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công | 8 x Đường kính ngoài của cáp | ||
Lực kéo tối đa | 100 N | ||
ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN | |||
Độ trễ truyền dẫn (Delay skew) | 40 ns/100 m | ||
Độ trễ truyền (Propagation delay) | 520 ns/100 m | ||
Tốc độ truyền tại >10 MHz (NVP*c) | 67 % | ||
Điện trở cách điện | > 5000 MΩ*km | ||
Tần số [MHz] |
100 |
250 |
450 |
Suy hao thông thường [db/100m] |
19.0 |
31.0 |
43.0 |
Giá trị nhiễu xuyên âm đầu gần (NEXT) thông thường [db/100m] |
50.0 |
44.0 |
40.0 |
TIÊU CHUẨN | |||
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS | Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU | ||
Tiêu chuẩn được phê duyệt | IEC 61156-5; EN 50288-6-1, ISO/IEC 11801 Ed. 2.2; EN 50173-1, ANSI/TIA-568-C-2; IEC 60304 | ||
Thiết kế và thử nghiệm | 1000Base-T IEEE 802.3 an; PoE/PoE++ IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3bt | ||
Thủ nghiệm cháy lan truyền | IEC 60332-1-2 | ||
Mật độ khói | IEC 61034 | ||
Kiểm tra hàm lượng Halogen | IEC 60754-1 | ||
Mức độ ăn mòn | IEC 60754-2 | ||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG | |||
Nhiệt độ khi thi công | 0 °C đến 50 °C | ||
Nhiệt độ khi vận hành | -20 °C đến 60 °C |
Ưu điểm cáp mạng Corning Cat.6 U/FTP 23 AWG
Có thể hoạt động với băng thông lên đến 450 MHz
Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 50288-6-1 và IEC 61156-5
Lõi cáp xoắn thành từng đôi, vỏ ngoài được làm từ chất liệu PVC, đáp ứng CPR Eca
Hỗ trợ truyền PoE/PoE+/PoE++ theo IEEE 802.3bt