Măng xông 2179CS (72FO) Corning

Kích thước ngoài: 39,8 x 17,5 x 10,6cm
Kích thước trong: 30,5 x 11,9 x 8,3cm
Vật liệu: Nhựa đúc
Dung lượng tối đa lên đến 72FO
Công dụng: Chuyên dùng đấu nối cáp quang.
Hãng sản xuất: Corning, 3M

Giá bán: Call

Mã: MX2179CS Danh mục: , Từ khóa: , , , ,

Mô tả sản phẩm

Măng xông 2179CS là một sản phẩm của Corning và 3M nghiên cứu và phát triển. Các bộ phận được đúc bằng nhựa và được làm kín bằng Mastic, cơ chế thanh trượt giúp việc đóng măng xông đơn giản, thời gian thi công ngắn và có thể dễ dàng đóng – mở. Măng xông 2179CS là măng xông cơ khí không cần sử dụng bất kì dụng cụ đặc biệt nào khác.

Ứng dụng của măng xông 2179CS

Măng xông 2179CS có thể chứa tối đa 72FO, hoàn toàn phù hợp với các ứng dụng FTTH/FTTC (Fiber To The Home/Fiber To The Curb).

Phù hợp ứng dụng để chôn trực tiếp, đặt trong hố cáp ngầm, treo hoặc bắt trên trụ.

Được dùng để nối thẳng (In-line) hoặc quay đầu (Butt) với thời hạn sử dụng trên 25 năm.

Đặc điểm nổi bật của măng xông 2179CS

Đặc điểm Lợi ích
Kích thước nhỏ gọn Phù hợp vị trí nhỏ gọn (handholes)
Chứa tối đa 72FO Phù hợp với mạng FTTH/FTTC
Phù hợp với hàn nối, dùng rệp quang… Sử dụng được nhiều phương pháp khác nhau
Đạt chuẩn IP68 Hoàn toàn kín nước, kín khí
Có nhiều lựa chọn (khay và phụ kiện) Giảm tồn kho
Cơ chế đóng – mở măng xông bằng cách trượt chốt Không cần dụng cụ đặc biệt, dễ dàng lắp đặt
Cấu trúc 2 mảnh (Vỏ và đế) Dễ dàng đóng mở và quản lý
Bu lông làm kín bằng thép không gỉ, ốc được cố định trong măng xông Tăng thời hạn sử dụng măng xông
Có khả năng đóng mở nhiều lần (>10 lần) Giảm chi phí đầu tư

Thông số kỹ thuật của măng xông 2179CS

Đặc tính kỹ thuật Thông số
Sức bền 40kPa, 1000N trong 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Sức nén 100N, 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Độ rung 40kPa A = ± 1,5 mm, f = 25Hz, 15 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Uống cong cáp 40kPa, 150mm, ± 45degree, 10Cy., không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Xoắn cáp 500mm, ± 90 degree, 10Cy., không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn.
Kháng gỉ Ngâm phần kim loại trong nước muối 30 ngày, không bị gỉ sét Nhiệt độ -40°C – 20°C – 60°C, 2h, 10Cy., sau đó bơm vào 60kPa, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn
Tác động 1kg, 2m, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn
Ngâm nước 2,5m trong 30 ngày, hoàn toàn không có nước vào Kín khí 100kPa ở nhiệt độ phòng trong vòng 5 phút, hoàn toàn không khí thoát ra
Cách điện Ngâm sâu 1,5 m, 24 giờ, 15kVDC trong 1 phút, R > 20000Mohm @ 500VDC Nén 40kPa, 2000N/10cm, 1 phút, không bị ảnh hưởng, kín hoàn toàn
Kháng hóa chất 40kPa, 5% HCL, 5% NaOH, NaCl 5% trong 24 giờ, không bị ăn mòn, kín hoàn toàn

Đặc tính vật lý Thông số
Vật liệu Nhựa đúc (nhựa hợp kim với độ bền cao)
Kích thước ngoài (Dài x Rộng x Cao) 15,7” x 6,9” x 4,2” (39,8 cm x 17,5cm x 10,6cm)
Kích thước trong (Dài x Rộng x Cao) 12” x 4.7” x 3.3” (30,5cm x 11,9cm x 8,3cm)
Khối lượng (không có khay) 1715g
Đường kính cáp 0,4 – 1,18inch (10mm – 30mm)
Số cổng 4 cổng (mỗi bên 2 cổng)
Số lượng khay tối đa 4 khay 12FO/3 khay 24FO
Khả năng tối đa của 1 khay 12FO (sử dụng khay 2512)/24FO (sử dụng khay 2524)
Dung lượng tối đa 48FO khay 12FO/72FO khay 24FO
Số vòng bu cáp tối đa (ống đệm lỏng) > 2 x 0,8m
Số vòng bu cáp tối đa (cáp trần) > 2 x 0,8m