Cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP, 24 AWG, 200 MHz

Lõi cáp: Lõi đồng 24 AWG

Lớp cách điện: Nhựa PE cứng

Chất liệu vỏ ngoài: PVC

Đường kính cáp: 4.9 mm

Hãng sản xuất: Corning, 3M

< NHẤN mua ngay “THÙNG CÁP MẠNG CAT5E UTP” >

Giá bán: Call

Mã: UU008995589 Danh mục: , Từ khóa: , , , , , ,

Mô tả sản phẩm

Cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP là loại không chống nhiễu, có thể hoạt động ở tần số 200 MHz; thỏa mãn và vượt các yêu cầu về hiệu suất truyền dẫn theo tiêu chuẩn TIA/EIA 568-C.2 và ISO/IEC 11801. Vỏ ngoài làm từ chất liệu PVC đáp ứng thử nghiệm cháy lan truyền theo IEC 60332-1; đáp ứng phản ứng với lửa theo CPR Eca; đáp ứng quy định an toàn RoHS. Cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP tương thích với các ứng dụng truyền dẫn tốc độ 10/100/1000 Mbps và yêu cầu về truyền PoE/PoE+/PoE++ theo IEEE 802.3

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ CHUNG
Môi trường sử dụng Trong nhà
Loại cáp U/UTP, 4 đôi dây
Băng thông 200 Mhz
Không halogen Không
CẤU TẠO CÁP
Lõi cáp Lõi đồng, AWG 24, hai lõi xoắn thành từng đôi
Chất liệu lớp cách điện Nhựa PE cứng
Chất liệu vỏ ngoài PVC
Màu vỏ ngoài Màu xám
ĐẶC TÍNH VỀ CƠ  
Đường kính ngoài 4.9 mm
Bán kính uốn cong tối thiểu khi thi công 8 x Đường kính ngoài của cáp
Lực kéo tối đa 80 N
ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN
Độ trễ truyền dẫn (Delay skew) 45 ns/100 m
Độ trễ truyền (Propagation delay) 534 ns/100 m
Tốc độ truyền tại >10 MHz (NVP*c) 66 %
Điện trở cách điện 5000 MΩ*km
Tần số [MHz] 10 100 200
Suy hao thông thường [db/100m] 6.0 19.5 28.0
Giá trị nhiễu xuyên âm đầu gần (NEXT) thông thường [db/100m] 57.0 42.0 37.0
TIÊU CHUẨN
Tiêu chuẩn an toàn vật liệu dùng cho lắp đặt và sử dụng RoHS Không chứa các chất độc hại theo RoHS 2011/65/EU
Thử nghiệm cháy lan truyền IEC 60332-1-2
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
Nhiệt độ khi thi công 0 °C đến 50 °C
Nhiệt độ khi vận hành -20 °C đến 60 °C

Ưu điểm cáp mạng Corning Cat.5e U/UTP

Có thể hoạt động với băng thông lên đến 200 MHz

Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO/IEC 11801, EN 50173, EN 50288-3-1, IEC 61156-5

Lõi cáp xoắn thành từng đôi, vỏ ngoài được làm từ chất liệu PVC đáp ứng CPR Eca

Đáp ứng bức xạ nhiễu loại B+ cũng như các tiêu chuẩn miễn nhiễm EN 55022, EN 55024

Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE/PoE+/PoE++) theo IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3an

Cáp không cháy lan truyền theo IEC 60332-1-2